Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phong vị

Thông dụng

Charm, flavour

Xem thêm các từ khác

  • Con bạc

    danh từ, gambler
  • Con bé

    miss, little girl, con bé rất đảm đang, the miss is a good contriver
  • Con bệnh

    patient
  • Phốp

    spotlessly, immaculately., quần áo trắng phốp, spotlessly white clothes.
  • Phốp pháp

    plump, stout.
  • Con cà con kê

    xem cà kê
  • Phớt đều

    (thông tục) như phớt tỉnh
  • Phớt đời

    turn a completely blind eye to life; take no notice of life.
  • Phớt lạnh

    (thông tục) turn a completely blind eye to, ignore completely.
  • Con chiên

    christian believer, member of the flock
  • Con con

    xem con (láy)
  • Con cù

    xem cù
  • Côn Đảo

    , =====%%long ago, côn Đảo island and the adjacent islets, a beautiful archipelago in the eastern sea, were visited by arab, western and chinese navigators...
  • Phớt tỉnh

    (thông tục) ignore completely, turn a completely deaf ear, turn a completely blind eye to.
  • Con đen

    the rabble, member of the rabble
  • Con đỏ

    newly-born baby, helpless member of the people
  • Con em

    juniors, giáo dục con em thành những công dân tốt, to educate our juniors into good citizens
  • Con giai

    như con trai
  • Con mẹ

    woman, hag, con mẹ địa chủ, that landlady woman, that hag of a landlady
  • Còn mệt

    it's very hard, it's a long way to, còn mệt tôi mới theo kịp anh, it's very hard for me to catch up with you
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top