Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quá hạn

Mục lục

Thông dụng

In excess of the time limit, overdue.
Mượn sách quá hạn chưa trả
To keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

obsolete
out of date
overdue

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

back
exceed the time limit (to...)
out of date
overdue

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top