Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quí phái

Thông dụng

Tính từ
high-borm; aristocratic

Xem thêm các từ khác

  • Quỉ quyệt

    tính từ, crafty; very cunning
  • Quỉ thuật

    danh từ, magic; conjuring tricks
  • Dẫn dạo

    (cũ; ít dùng) lead the way (bóng).
  • Quĩ tích

    danh từ, locus
  • Quí tộc

    danh từ, nobility; aristocracy
  • Dẫn dắt

    guide, conduct, lead up to, direct., dẫn dắt quần chúng, to guide the masses., biết cách dẫn dắt câu chuyện, to know how to direct(to...
  • Dẫn dầu

    Động từ., to lead; to come foremost.
  • Dăn deo

    (địa phương) xem nhăn nheo
  • Quí vật

    danh từ, valuable thing
  • Hậu thế

    danh từ, descendant, posterity, future generations
  • Hậu trường

    danh từ, backstage, afternoon market, backstage
  • Đàn địch

    play music (nói khái quát).
  • Quít

    danh từ, mandarin; mandarine; tangerine
  • Quơ

    Động từ: to walk off with, to gather, bị kẻ trộm quơ hết quần áo, to have all one's clothes walked...
  • Dan díu

    Động từ., to have an affair with; to be inlove with someone.
  • Quở mắng

    chide, scold, reprove.
  • Dặn dò

    make careful recommendations to., dặn dò con cái trước khi chết, to make careful recommendations to one's children before dying.
  • Quờ quạng

    grope for, feel for.
  • Đắn đo

    Động từ, to ponder ; to weigh
  • Dân doanh

    (ít dùng) như tư doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top