- Từ điển Việt - Anh
Quan
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
commando
district
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
organ
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of corti
- cơ quan gân
- tendon organ
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- organ of Jacobson
- cơ quan sinh dục
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- reproductive organ
- cơ quan thông tin chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- main information organ
- cơ quan thông tin đầu hệ
- leading information organ
- cơ quan tiết niệu
- urinary organ
- cơ quan tiêu hóa
- digestive organ
- cơ quan vị giác
- gustatory organ
- cơ quan xoắn
- spiral organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- target organ
- cơ quan được kết đông
- frozen organ
- cư quan khứu giác
- olfactory organ
edicule
shed
crimp
crisp
curl
curly
falten
gather
convoluted
convolve
entwine
reel
- guồng quấn trung tâm
- center wind reel
- guồng quấn trung tâm
- centre wind reel
- lõi quấn băng
- tape reel
- lõi quấn cáp
- cable reel
- ống quấn dây
- wire reel
- ống quấn không chặt
- loose reel
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- reel carrying trailer
- tang quán tính
- inert reel
- trống quấn ống mềm
- hose reel
- trục quấn cáp
- cable reel
- trục quấn dây kéo
- hoisting reel
roll
roll up
spool
wind
wind up
wrap
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
booth
kiosk
coil
Xem thêm các từ khác
-
Quấn (lò xo)
coil -
Quan (nghiên cứu) hàn không vũ trụ
space agency -
Quán ăn
canteen room, restaurant, snack-bar room, coffee shop, dine-around program, pub, quán ăn dọc đường, roadside restaurant -
Quần áo
danh từ., cloth, clothes, clothing, fabric, web, woven fabric, costume, dry goods, việt gia rai h'mông thái mường dao mường thái dao dao việt... -
Quần áo bảo hộ
overall, protective clothing, protective suit, quần áo bảo hộ ( lao động ), industrial protective clothing, quần áo bảo hộ lao động... -
Vật liệu gốm-kim loại
ceramal -
Vật liệu hạt
granular dust, granular materials, meal -
Vật liệu hiếm
critical material -
Vật liệu hóa rắn
cfs-processed waste, cfs-treated waste, solidified material, solidified product, solidified waste -
Vật liệu hỗn hợp
composite -
Vật liệu hỏng
waste -
Vật liệu hút âm
hygroscopic materials, acoustic material, damping material, sound absorber, sound-absorbing material, sound-absorbing materials -
Nhân loại
danh từ., mankind, mankind; humanity; the human kind. -
Nhân loại phân phối học
anthropography -
Nhân loại văn hóa học
cultural anthropology -
Nhân lục
locus ceruleus, craft, labour force, labour power, manpower, manpower, cân bằng nhân lực, balance of manpower resources, hội đồng dịch vụ... -
Nhấn mạnh
to stress; to emphasize; to press., dash, emphasis, emphasize, underline, underlining, nhấn mạnh về một điểm, to press a point. -
Nhãn máy
name-plate, rating plate -
Quần áo bảo hộ lao động (của công nhân)
workers' protective clothing -
Quần áo bảo hộ nghề hàn
welder's protective clothing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.