Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chúng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Masses

Đại từ

We, us, they, them, you
chúng anh
we
mấy con chó này chúng khôn lắm
these dogs they are very intelligent, these dogs are very intelligent

Xem thêm các từ khác

  • Phi đao

    Thông dụng: throwing knife
  • Chùng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack, baggy, chùn, chùn, dây đàn chùng,...
  • Chủng

    Thông dụng: Động từ: to vaccinate, to inoculate, chủng đậu, to inoculate...
  • Chưng

    Thông dụng: Động từ: to show off, to sport, như trưng, to boil down, to...
  • Chứng

    Thông dụng: Danh từ: disease, trouble, bad habit, evidence, proof, Động từ,...
  • Chừng

    Thông dụng: Danh từ: rough measure, rough extent, rough estimate, roughly estimated...
  • Chững

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to stop short, to totter, dignified
  • Chửng

    Thông dụng: xem bổ chửng
  • Phí phạm

    Thông dụng: Động từ., to waste, to squander exceptional.
  • Phì phị

    Thông dụng: xem phị (láy)
  • Chúng mình

    Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk
  • Chứng tá

    Thông dụng: danh từ, witness
  • Chuốc

    Thông dụng: Động từ: to take pains to get, to go to any lengths to get, to...
  • Phìa

    Thông dụng: (từ cũ) thai canton headman
  • Phịa

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như bịa
  • Chước

    Thông dụng: Danh từ: dodge, trick, resort, Động...
  • Chuối

    Thông dụng: danh từ, banana
  • Chuồi

    Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá...
  • Chuỗi

    Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,...
  • Phịch

    Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top