Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quai

Mục lục

Thông dụng

Handle.
Quai làn
a basket handle.
Quai chảo a pan handle [[

-Strap]] [[=]]

A sandal strap.
Quai
A hat strap.
Râu quai nón
Whiskers.
(thông tục) Fetch.
Quai cho một quả vào mặt
To fetch someone a blow on the face.
Hit,beat.
Quai búa
To beat with a hammer; to hammer.
Xem đê quai

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ansa
quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis)
ansa hypogiossi
quai tĩnh mạch noãn hoàng
ansa vitellina
brackets
cramp
quai kẹp ngói
tile cramp
cramp-iron
hardware
loop
hội chứng quai ruột tới
afferent-loop syndrome
hội chứng quai
stagnant loop syndrome
quai cuống não
peduncular loop
lug
shackle
snap ring
snare
staple
tab

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top