Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quy ước góc cắt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tool angle convention

Xem thêm các từ khác

  • Quy ước góc dao

    tool angle convention
  • Vị trí cuối

    end position, end station, gauss a position, station, công tắc vị trí cuối, end position switch, vị trí cuối chính xác, exact end position,...
  • Vị trí cuối cùng

    end-point position, final position, permanent position, ultimate position, thiết lập vị trí cuối cùng, final position setting
  • Vị trí đặt

    setting position
  • Vị trí dấu

    sign position
  • Nhiều cánh

    multivane, multiblade, multangular, multilateral, polygonal, van điều chỉnh nhiều cánh, multiblade damper, mái tháp ( có nhiều cạnh ), polygonal...
  • Nhiều cạnh, góc

    multangular
  • Nhiều cao có ích

    useful height
  • Nhiều cấp

    cable noise, multiple-shot, multiple-stage, multistage, multistep, hệ ( thống ) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage absorption refrigerating...
  • Nhiều cây

    woody
  • Nhiều chiều

    multivariate, multidimensional, phân bố chuẩn nhiều chiều, multivariate normal distribution, phân bố nhiều chiều, multivariate distribution,...
  • Nhiều chỗ

    multiplace
  • Nhiễu chồng chập

    superimposed interference
  • Nhiều chớp màu

    multiburst
  • Nhiều chuẩn

    reference noise, multistandard
  • Nhiều chức

    polyfunctional
  • Nhiều chức năng

    multifunctional, nhà nhiều chức năng, multifunctional building
  • Nhiều chùm

    multiple beam, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam antenna, giao thoa nhiều chùm tia, multiple-beam interference, hệ thống có nhiều chùm tia,...
  • Quyền

    Danh từ: right, power, Danh từ: boxing, Tính từ:...
  • Vị trí đo

    measuring position, sensing point, sensor location
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top