Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rìa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
edge; fringe

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

limb

Giải thích VN: Một lề của một cung trong một thiết bị sử dụng để đo các [[góc.]]

Giải thích EN: The graduated margin of an arc or circle in an instrument used for measuring angles.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beard
burr
edge
flange
flash
fringe
ledge
notch
rag
rib
selvage
selvedge
skirt
skirting (skirting board)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

limb

Xem thêm các từ khác

  • Rìa bờm

    spew
  • Rìa cán

    flash, roller burr
  • Hoạt động tiến triển

    evolutionary operation, giải thích vn : một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào...
  • Hoạt động tiêu chuẩn

    standard performance, giải thích vn : mức hoạt động của công nhân dựa trên sản lượng tính toán , lập ra tiêu chuẩn của việc...
  • Hoạt động trực tuyến

    on-line operation, on-line, giải thích vn : của một nhà máy hoặc cơ sở khác , bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường...
  • Gác

    Động từ, hang, carbasus, compress, put up, to put; to set on, to keep; to guard, to forget about; to pigeon-hole
  • Gác chuông

    danh từ, belt turret, campanile, steeple, tower, bell-tower; churchtower; steeple
  • Gác lửng

    danh từ, half store (e) y, half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium, mezzanine, gác lửng để ở, dwelling half-storey
  • Gác máy

    halt, hang up (vs), hang-up, on-hook
  • Gác thường

    half storey, attic, attic floor, garret, loft, mansard, veranda (h), dầm gác thượng, attic joist, rầm gác thượng, attic joist, cửa sổ gác...
  • Rìa ép

    fin
  • Rìa hình dạng thay đổi

    variable-geometry skirt
  • Rìa hơi nước

    steam edge
  • Rìa ổn định

    stability skirt
  • Hoạt hóa

    activation, animated cartoon, activate, activated, energize, activate, animation, promote, hoạt hóa bằng sét, clay activation, nhiệt hoạt hóa,...
  • Gạch

    danh từ, Động từ: to rule; to make line, to cross out; to strike off, to delete, brick, draw a line, efflorescent,...
  • Gạch bê tông

    cement brick, concrete block, concrete brick, gạch bê tông thạch cao, gypsum-concrete block, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top