Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gác thường

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

half storey

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

attic
dầm gác thượng
attic joist
rầm gác thượng
attic joist
attic floor
garret
cửa sổ gác thượng
garret window
loft
mansard
veranda (h)

Xem thêm các từ khác

  • Rìa ép

    fin
  • Rìa hình dạng thay đổi

    variable-geometry skirt
  • Rìa hơi nước

    steam edge
  • Rìa ổn định

    stability skirt
  • Hoạt hóa

    activation, animated cartoon, activate, activated, energize, activate, animation, promote, hoạt hóa bằng sét, clay activation, nhiệt hoạt hóa,...
  • Gạch

    danh từ, Động từ: to rule; to make line, to cross out; to strike off, to delete, brick, draw a line, efflorescent,...
  • Gạch bê tông

    cement brick, concrete block, concrete brick, gạch bê tông thạch cao, gypsum-concrete block, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch...
  • Rìa xờm

    barb, bearding, burr, fin, flash, rag, ridge, seam, wire edge
  • Rìa xờm cưa

    saw burr
  • Rìa, gờ có lỗ thoát

    flash ridge, giải thích vn : phần trên khuôn có lỗ thoát tại đó nguyên liệu dư sẽ thoát ra trước khi miệng khuôn khép [[lại.]]giải...
  • Riềm

    skirt
  • Riềm chân tường

    base, base board, skirting, skirting board, hàng riềm chân tường, board base
  • Riềm đỏ

    red edge
  • Riềm màu

    color fringing, colored edges, colour framing, coloured edges
  • Riêng

    Tính từ: special; especial; peculiar; private; own, personal, private, proprietary, dedicated, exclusive, inherent,...
  • Riêng biệt

    distinct; secluded., discrete, discrete (a-no), distinct, isolate, particular, privacy, separate, separated, characteristic, particular, specific, sống...
  • Riêng lẻ

    individually, severally, separately., private, not joining a co-op., individual, singing point, single, nhận định riêng lẻ về từng việc một,...
  • Riêng phần

    partial, áp suất hơi riêng phần, partial vapour pressure, áp suất riêng phần, partial pressure, áp suất riêng phần không khí, air...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top