Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Răng trên dụng cụ

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

tooth

Giải thích VN: 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng [[nạo.]]

Giải thích EN: 1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top