Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rượu tăm

Thông dụng

High quality rice spirits.

Xem thêm các từ khác

  • Đề vịnh

    write a poem under the inspiration of a scenery's beauty.
  • Rượu thuốc

    medicinal wine.
  • Đế vương

    danh từ, king; emperor
  • Rượu trắng

    white wine.
  • Dè xẻn

    Động từ, to be parsimonious; to save little by little
  • Rúp

    rouble.
  • Đếch

    (tục) như đách
  • Rút bớt

    diminish, reduce.
  • Rút chạy

    withdraw and take [to] flight.
  • Rút cục

    in the end, at last., thảo luận mãi rút cục vẫn không thông, they had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced.
  • Đếm chác

    (mỉa) count and recount, có mấy đồng bạc mà đếm chác mãi, to count and recount a few dong in one's possession
  • Rút cuộc

    (địa phương) như rút cục
  • Đệm đàn

    như đệm nghĩa 3, một người hát một người đệm đàn, one sang and the other played and accompaniment
  • Đêm hôm

    late night, late during the night, Đêm hôm mà còn đi chơi, to go out though it is late at night
  • Đêm khuya

    late night and small hours ofthe morning, Đêm khuya thanh vắng, the deal hours of the night
  • Rút lại là

    boil down to., vấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới, the issue really boils down to the border dispute.
  • Đem lòng

    entertian the feeling of, Đem lòng luyến tiếc thời còn trẻ, to entertian the feeling of regretfor one's youth
  • Đêm nay

    danh từ, phó từ, tonight
  • Rút mủ

    (y học) drain.
  • Đêm ngày

    Động từ, day and night
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top