Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rabal tương đối

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

comparative rabal

Giải thích VN: Sự xác định xấp xỉ của thứ tự làm việc của thiết bị theo dõi điện tử, được phái sinh từ quan sát bằng ra đa được thực hiện bằng cách giao hội với quan sát [[rawlin.]]

Giải thích EN: An approximate determination of the working order of electronic tracking equipment, which is derived from a rabal observation taken in conjunction with a rawlin observation.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top