Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ranh giới xây dựng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

building line

Giải thích VN: Một đường ranh giới do luật đặt ra nhằm giới hạn vùng xây [[dựng.]]

Giải thích EN: A setback line that establishes by law the limits of a building envelope.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top