Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ray

Mục lục

Thông dụng

Rail, metals.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

metals
rail
rail coach
rail motor car
rail motor coach
railcar
cribble
cribwork
harp
mesh
mesh sieve
riddle
screen
sieve
sift
strainer screen

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

plan-sifter
riddle
rider
separator
hoe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top