Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáng sớm

Thông dụng

Danh từ

Early morning
dậy từ sáng sớm
to wake up early in the morning

Xem thêm các từ khác

  • Địa bộ

    như địa bạ
  • Địa các

    chin area (in physiognomy).
  • Sáng suốt

    Tính từ: clear-sighted, lucid, perspicacious, một quyết định sáng suốt, a lucid decision
  • Sáng tai

    tính từ, keen-eared
  • Địa chánh

    (địa phương), như địa chính
  • Sáng thế

    creation of the world., kinh sáng thế, genesis.
  • Sang tiểu

    place somebody's remains in a small terra-cotta coffin (for definitive burial).
  • Sáng tỏ

    (ít dùng) bright day., clear., trời đã sáng tỏ, it is already bright day., sự việc đã sáng tỏ, the matter is clear.
  • Sang trang

    (nghĩa bóng) turn over a page (of history).
  • Sáng trí

    quick-minded; quick-witted.
  • Địa cực

    earth's poles.
  • Địa danh

    place name., từ điển có cả địa danh, a dictionary with place names.
  • Sáng trưng

    Tính từ: dazzlingly bright, căn nhà sáng trưng, a dazzlingly bright house
  • Sàng tuyển

    sort out (ores).
  • Sáng ý

    tính từ, quick-witted
  • Địa đầu

    border area (of two localities)., Địa đầu thành phố hà nội và tỉnh hà tây, the hanoi hatay province border area.
  • Sanh

    (như) sinh
  • Đỉa đói

    tiresomely persistent., nói dai như đỉa đói, to dwell tiresomely and persitently (on some matter), to harp on (some matter).
  • Địa dư

    (cũ) geography.
  • Sành ăn

    be a connoisseur in (of) food.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top