Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sô vanh

Thông dụng

Danh từ
chauvinistic, chauvinist

Xem thêm các từ khác

  • Đỏ mặt

    blush,redden, colour., Đỏ mặt vì thẹn, to blush with shame., Đỏ mặt tía tai, to be purple with rage.
  • Sở vọng

    (từ cũ) wish
  • Sơ ý

    tính từ, negligent, inattentive
  • Soái

    lá cờ soái flag (emblem) of commander-in-chief.
  • Dỗ mồi

    xem ăn dỗ mồi.
  • Soái phủ

    như súy phủ
  • Đỏ mọng

    red and succulent (of fruit).
  • Đồ mừng

    present., Đồ mừng đám cưới, wedding-presents.
  • Soán đoạt

    Động từ, (như) phán đoạt
  • Đồ mưu

    hatch a plot, contrive a secret plot., Đồ mưu cướp ngôi, to hatch a plot to usurp the throne.
  • Độ này

    these days.
  • Soán soạt

    xem thoán đoạt
  • Khuếch trương

    Động từ, extensional, to develope; to extend
  • Khủng hoảng

    crisis; critical time, crisis, qua cơn khủng hoảng, to pass through a crisis
  • Đỏ ngầu

    turbid red (of water)., blood-shot (of eyes).
  • Soạn sửa

    (ít dùng) như sửa soạn
  • Dỗ ngọt

    Động từ, to beguile by sweet promises
  • Dở người

    cracked.
  • Soát

    Động từ, to check
  • Đờ người

    stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)., stiff with exhaustion., không thuộc bài đứng đờ người ra, to stand dumb with shame for...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top