Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sôi máu

Thông dụng

(thông tục) như sôi gan

Xem thêm các từ khác

  • Độ thân

    Thông dụng: Động từ, to earn one's living
  • Đồ thị

    Thông dụng: graph., Đồ thị tình hình sản xuất thép, a graph on steel production.
  • Sọm

    Thông dụng: tính từ, decrepit
  • Đỡ thì

    Thông dụng: (cũng nói) đỡ thời tide over the current difficult time.
  • Đồ thờ

    Thông dụng: worshipping object.
  • Đổ thừa

    Thông dụng: shift the blame for one's action on someone else., Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người...
  • Đồ tồi

    Thông dụng: (nghĩa xấu) silly thing; good- for -nothing.
  • Sọm sẹm

    Thông dụng: decrepit, emacitated.
  • Đô trưởng

    Thông dụng: (từ cũ) lord mayor.
  • Sơm sớm

    Thông dụng: xem sớm (láy)
  • Đổ vạ

    Thông dụng: lay the blame at somebody's door., có cá đổ vạ cho cơm, fish makes one eat a lot more.
  • Són

    Thông dụng: soil slightly one's trousers out of incontinence., (thông tục) stint, give stintingly., xin mãi mới...
  • Đo ván

    Thông dụng: knock-out
  • Sơn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, paint, wax-tree, to paint
  • Đô vật

    Thông dụng: danh từ, wrestler
  • Sờn

    Thông dụng: Động từ, to rush at, to rush headlong at
  • Sởn

    Thông dụng: Động từ, to creep, to stand on end
  • Độ ví

    Thông dụng: latitude.
  • Độ vong

    Thông dụng: pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass., làm lễ độ vong cho tín đồ đạo...
  • Sởn gáy

    Thông dụng: (khẩu ngữ) make one's hair stand on end
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top