Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Săn

Thông dụng

Động từ
to hunt, to hunt down
Tính từ
tightly twisted
shrinking, shrunk
swift

Xem thêm các từ khác

  • Sấn

    Thông dụng: Động từ, to rush at, to rush headlong at
  • Dị chủng

    Thông dụng: danh từ, foreign race; alien race
  • Sần

    Thông dụng: tính từ, lumpy, full of pustules
  • Sắn

    Thông dụng: danh từ, cassava, manioc
  • Sẵn

    Thông dụng: tính từ, ready, available, at hand
  • Sản

    Thông dụng: (như) sản sinh, sản_xuất
  • Sẩn

    Thông dụng: tính từ, pustular, coarse
  • Sạn

    Thông dụng: danh từ, grit
  • Sân cỏ

    Thông dụng: danh từ, football ground
  • Đi đời

    Thông dụng: go to the dog; go bust., Đi đời nhà ma thông tục như thếlà vốn liếng đi đời nhà...
  • Dị đồng

    Thông dụng: similar and dissimilar., so sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo, to compare the similarities...
  • Sắn dây

    Thông dụng: danh từ, kudzu
  • Đì đùng

    Thông dụng: boom in salvoes, bang in salvoes., tiếng súng đì đùng suốt đêm, guns boomed in salvoes the...
  • Di dưỡng

    Thông dụng: entertain, divert., di dưỡng tinh thần, to entertain one's mind.
  • Sân gác

    Thông dụng: flat roof, sun roof.
  • Di hại

    Thông dụng: aftermaths., leave aftermaths., nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy, floods...
  • Di họa

    Thông dụng: Động từ, to bring misfortunes on
  • Sân lai

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) parents.
  • Sạn mặt

    Thông dụng: be shamefaced; lose face.
  • Sản phụ

    Thông dụng: woman in childbirth; lying-in woman.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top