Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dị đồng

Thông dụng

Similar and dissimilar.
So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo
To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts.

Xem thêm các từ khác

  • Sắn dây

    Thông dụng: danh từ, kudzu
  • Đì đùng

    Thông dụng: boom in salvoes, bang in salvoes., tiếng súng đì đùng suốt đêm, guns boomed in salvoes the...
  • Di dưỡng

    Thông dụng: entertain, divert., di dưỡng tinh thần, to entertain one's mind.
  • Sân gác

    Thông dụng: flat roof, sun roof.
  • Di hại

    Thông dụng: aftermaths., leave aftermaths., nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy, floods...
  • Di họa

    Thông dụng: Động từ, to bring misfortunes on
  • Sân lai

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) parents.
  • Sạn mặt

    Thông dụng: be shamefaced; lose face.
  • Sản phụ

    Thông dụng: woman in childbirth; lying-in woman.
  • Sàn sạn

    Thông dụng: xem sạn (láy).
  • Sàn sạt

    Thông dụng: without stopping., nói sàn sạt cả ngày, to speak without stopping all day long.
  • Săn sắt

    Thông dụng: như cá thia.
  • Sần sật

    Thông dụng: crunchy.
  • Dị tật

    Thông dụng: malformation.
  • Sang

    Thông dụng: Động từ: to cross, to come to, to hand over, to transfer, on,...
  • Sàng

    Thông dụng: sieve, screen, sàng gạo, to screen rice
  • Săng

    Thông dụng: danh từ, coffin
  • Sảng

    Thông dụng: delirious, to rave, sốt quá sảng, to rave out of high fever
  • Đi tiểu

    Thông dụng: như đi đái
  • Đi tù

    Thông dụng: go to prison.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top