Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sản

Thông dụng

(như) sản sinh, sản_xuất

Xem thêm các từ khác

  • Sẩn

    Thông dụng: tính từ, pustular, coarse
  • Sạn

    Thông dụng: danh từ, grit
  • Sân cỏ

    Thông dụng: danh từ, football ground
  • Đi đời

    Thông dụng: go to the dog; go bust., Đi đời nhà ma thông tục như thếlà vốn liếng đi đời nhà...
  • Dị đồng

    Thông dụng: similar and dissimilar., so sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo, to compare the similarities...
  • Sắn dây

    Thông dụng: danh từ, kudzu
  • Đì đùng

    Thông dụng: boom in salvoes, bang in salvoes., tiếng súng đì đùng suốt đêm, guns boomed in salvoes the...
  • Di dưỡng

    Thông dụng: entertain, divert., di dưỡng tinh thần, to entertain one's mind.
  • Sân gác

    Thông dụng: flat roof, sun roof.
  • Di hại

    Thông dụng: aftermaths., leave aftermaths., nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy, floods...
  • Di họa

    Thông dụng: Động từ, to bring misfortunes on
  • Sân lai

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) parents.
  • Sạn mặt

    Thông dụng: be shamefaced; lose face.
  • Sản phụ

    Thông dụng: woman in childbirth; lying-in woman.
  • Sàn sạn

    Thông dụng: xem sạn (láy).
  • Sàn sạt

    Thông dụng: without stopping., nói sàn sạt cả ngày, to speak without stopping all day long.
  • Săn sắt

    Thông dụng: như cá thia.
  • Sần sật

    Thông dụng: crunchy.
  • Dị tật

    Thông dụng: malformation.
  • Sang

    Thông dụng: Động từ: to cross, to come to, to hand over, to transfer, on,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top