Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Săn sắt

Thông dụng

Như cá thia.

Xem thêm các từ khác

  • Sần sật

    Thông dụng: crunchy.
  • Dị tật

    Thông dụng: malformation.
  • Sang

    Thông dụng: Động từ: to cross, to come to, to hand over, to transfer, on,...
  • Sàng

    Thông dụng: sieve, screen, sàng gạo, to screen rice
  • Săng

    Thông dụng: danh từ, coffin
  • Sảng

    Thông dụng: delirious, to rave, sốt quá sảng, to rave out of high fever
  • Đi tiểu

    Thông dụng: như đi đái
  • Đi tù

    Thông dụng: go to prison.
  • Đi vắng

    Thông dụng: absent, cô ta đi vắng, she is absent from home
  • Sang năm

    Thông dụng: next year.
  • Dị vật

    Thông dụng: danh từ, strange thing; extraneous body
  • Đìa

    Thông dụng: danh từ, pond
  • Đỉa

    Thông dụng: (used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively), Đứa...
  • Địa

    Thông dụng: Động từ, flying saucer.địa, Địa lý (nói tắt), thổ địa (nói tắt) genie of the earth.,...
  • Sang sảng

    Thông dụng: tính từ, sonorous
  • Sang tay

    Thông dụng: (viết tắt) sang
  • Địa chi

    Thông dụng: earthly branch.
  • Địa chỉ

    Thông dụng: danh từ, address, direction, destination
  • Sáng trăng

    Thông dụng: cũng như sáng giăng
  • Địa chính

    Thông dụng: (cũ) land office., cadastre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top