Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sang

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To cross
sang sông
to cross a river
To come to
sang nhà tôi chơi
come to my place with me
To hand over, to transfer

Trạng ngữ

On, into, on to, aside
chuyển sang vấn đề khác
to go on to another problem

Tính từ

Expensive, luxurious
quần áo sang
luxurious clothes
hạng sang
first-rate ticket,first-class ticket

Xem thêm các từ khác

  • Sàng

    Thông dụng: sieve, screen, sàng gạo, to screen rice
  • Săng

    Thông dụng: danh từ, coffin
  • Sảng

    Thông dụng: delirious, to rave, sốt quá sảng, to rave out of high fever
  • Đi tiểu

    Thông dụng: như đi đái
  • Đi tù

    Thông dụng: go to prison.
  • Đi vắng

    Thông dụng: absent, cô ta đi vắng, she is absent from home
  • Sang năm

    Thông dụng: next year.
  • Dị vật

    Thông dụng: danh từ, strange thing; extraneous body
  • Đìa

    Thông dụng: danh từ, pond
  • Đỉa

    Thông dụng: (used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively), Đứa...
  • Địa

    Thông dụng: Động từ, flying saucer.địa, Địa lý (nói tắt), thổ địa (nói tắt) genie of the earth.,...
  • Sang sảng

    Thông dụng: tính từ, sonorous
  • Sang tay

    Thông dụng: (viết tắt) sang
  • Địa chi

    Thông dụng: earthly branch.
  • Địa chỉ

    Thông dụng: danh từ, address, direction, destination
  • Sáng trăng

    Thông dụng: cũng như sáng giăng
  • Địa chính

    Thông dụng: (cũ) land office., cadastre
  • Địa chủ

    Thông dụng: landlord, landlady, landowner.
  • Sánh

    Thông dụng: tính từ, Động từ: spill, to compare with, to be compared with,...
  • Sành

    Thông dụng: Danh từ: glazed terra-cotta, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top