Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sưởi ấm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heating
bề mặt sưởi ấm tổng cộng
aggregate heating surface
biểu giá điện sưởi ấm
heating tariff
cáp cấp nhiệt sưởi ấm
heating cable
chăn sưởi ấm bằng điện
electric heating blanket
chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng
hot gas heating cycle
dàn (ống xoắn) sưởi ấm
heating grid
dàn ống xoắn sưởi (ấm)
heating coil
giàn (ống xoắn) sưởi ấm
heating grid
giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
heating coil
giàn ống xoắn sưởi ấm
heating coil
hệ (thống) làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ (thống) sưởi ấm làm lạnh
refrigerating-heating plant
hệ (thống) sưởi ấm làm lạnh
refrigerating-heating system
hệ thống dùng khí sưởi ấm
gas heating system
hệ thống làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ thống sưởi ấm
heating system
hệ thống sưởi ấm bằng điện
electric heating system
hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
combined heating system
hệ thống sưởi ấm mở
open expansion tank heating system
hệ thống sưởi ấm trên
overhead heating system
hiệu ứng sưởi (ấm)
heating effect
khả năng sưởi ấm
heating capacity
khu vực sưởi ấm
heating section
mạch sưởi ấm
heating circuit
máy bơm nhiệt để sưởi ấm
heating heat pump
môi trường sưởi ấm
heating medium
mùa (được) sưởi ấm
heating term
mùa sưởi ấm
heating season
nhu cầu sưởi ấm
heating requirements
nồi hơi nước nóng sưởi ấm
heating and hot water boiler
ống dẫn khí sưởi ấm
heating blowpipe
quần áo sưởi ấm
heating garment
sự sưởi ấm bằng hơi
gas heating
sự sưởi ấm bằng
furnace heating
sự sưởi ấm bằng nước nóng
hot water heating
sự sưởi ấm bằng điện
electric heating
sự sưởi ấm bằng điện
electrical) heating
sự sưởi ấm công nghiệp
process heating
sự sưởi ấm cục bộ
background heating
sự sưởi ấm hoàn nhiệt
regenerative heating
sự sưởi ấm qua panen trần
ceiling panel heating
sự sưởi ấm sàn
floor heating
sự sưởi ấm sàn
screed heating
sự sưởi ấm sàn
underfloor heating
sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
thermal storage floor heating
sự sưởi ấm tái sinh
regenerative heating
sự sưởi ấm tập trung
central heating
sự sưởi ấm trong nhà
individual heating
sự sưởi ấm trung tâm
central heating
sự sưởi ấm tự động
automatic heating
sự sưởi ấm từng đợt
intermittent heating
sưởi (ấm) không khí
air heating
sưởi ấm bằng khí đốt
gas heating
sưởi ấm bằng đối lưu
convection heating
sưởi ấm dưới nền nhà
underfloor heating
sưởi ấm không gian
space heating
sưởi ấm khu vực
district heating
sưởi ấm tái sinh
regenerative heating
sưởi ấm, quạt gió điều hòa
Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
thiết bị sưởi (ấm) không khí
air heating apparatus
thiết bị sưởi ấm
heating appliance
thời kỳ sưởi ấm
heating period
thời kỳ sưởi ấm
heating season
vận hành sưởi ấm
heating operation
vùng sưởi ấm
heating zone
đường cáp điện sưởi ấm
electric heating cable
đường cáp điện sưởi ấm
heating electric cable
warm
sự sưởi ấm
warm up
warm up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top