Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sạch bong

Thông dụng

Tính từ
spotlessly clean, spotless

Xem thêm các từ khác

  • Đen tối

    Tính từ: dark, tư tưởng đen tối, dark throught
  • Sách đèn

    như đèn sách.
  • Đen trũi

    inky black.
  • Đến tuổi

    Động từ, to come of age
  • Sách lịch

    almanac.
  • Sạch mắt

    tính từ, pleasant-lôking, sighty
  • Đèn xanh

    green light, bật đèn xanh, to give the green light
  • Đèn xếp

    danh từ, chinese lamtern
  • Sạch nước

    have just learned how to play chess., (thông tục) be (look) comely (nói về cô gái)., sạch nước cản sạch nước, .
  • Sách phong

    (từ cũ) confer a title of honour on (a woman).
  • Dềng dàng

    dawdle., Đã muộn rồi đừng có dềnh dàng mãi, it is late, don't dawdle.
  • Dềnh

    overflow., bounce up., mưa lũ suối dềnh lên, because of heavy rains, the spring overflowed., gỗ dềnh lên trên gợn sóng, the logs of wood...
  • Dềnh dang

    (ít dùng) như dềnh dàng
  • Sạch tội

    be cleaned of all faults.
  • Đềnh đoàng

    như đuềnh đoàng
  • Sạch trơn

    (như) sạch trụi
  • Sạch trụi

    tính từ, clean finished
  • Sách vở

    danh từ, Tính từ: bookish, dogmatic, books, người trí thức sách vở, dogmatic intellectual
  • Đèo bòng

    be burdened with, Đèo bòng vợ con, to be burdened with family, Đèo bòng thuốc xái, to be burdened with opium addiction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top