Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sản phẩm được cứng hóa

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

CFS-processed waste
CFS-treated waste
solidified material
solidified product

Xem thêm các từ khác

  • Kim cương nạm chặt

    diamond held with firm grip
  • Kim cương nạm lỏng

    diamond held trailing
  • Kim cương nạm thẳng đứng

    diamond held upright
  • Kim dao động

    vibrating needle, giải thích vn : một kim của la bàn xác định cường độ tương đối của các thành phần ngang của từ trường...
  • Kìm dẹt

    flat (-nosed) pliers, flat fliers, flat-nosed pliers
  • Kim địa bàn

    compass needle
  • Kim đo

    index, needle, pin, pointer, stud, giải thích vn : một thanh kim loại hoặc cái kim để chỉ giờ trên đồng hồ.2.quay tròn trên một...
  • Hiện thời

    now, at present., actual, currenactually, current, existing, now, present tense, present time, actually, current, protempore, ruling, running, địa chỉ...
  • Hiện thực

    tính từ, reality, realistic, cửa sổ nhìn ra thế giới ( hiện thực ảo ), window on the world (virtualreality) (wow), hiện thực ảo,...
  • Hiện trường

    scene, place of action., field, location, occurrence, on site, site, field activities, spot, bảo dưỡng tại hiện trường, field-cured cylinders,...
  • Hiện tượng

    Danh từ: phenomenon, phenomena, phenomenon, hiện tượng luận, phenomenalism, hiện tượng ( sinh ) lỗ hổng,...
  • Sản phẩm được làm lạnh

    chilled item, chilled product, cooled product, refrigerated item, refrigerated product, refrigerated item
  • Sản phẩm dưới sàng

    screening test, screenings, undersize
  • Sản phẩm ép đùn

    extrusion molding, extrusion moulding
  • Sản phẩm gia công thô

    unmachined work
  • Sản phẩm hàng đầu

    flagship product, leading product, top product
  • Sản phẩm hóa rắn

    solidified material, solidified product, solidified waste
  • Sản phẩm hỗn hợp

    mixed ware, hybrid product
  • Kim đo độ từ khuynh

    dip needle, giải thích vn : là dụng cụ bao gồm có kim từ gắn trên trục ngang , khi đặt vào mặt phẳng từ chỉ hướng bắc-nam...
  • Kim đồng hồ

    dial indicator, hand, needle, chiều kim đồng hồ, right-hand, chiều quay bên phải ( theo chiều kim đồng hồ ), right hand rotation, mômen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top