Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số trị

Mục lục

Thông dụng

Numerical value

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

numerical

Xem thêm các từ khác

  • Lanh lẹ

    smart; quiet; alert., clever, trí lanh lẹ, alert mind.
  • Lao công

    danh từ., labourer, labourer.
  • Sôi nổi

    tính từ, effervescent, buoyant, liveliness, ebullient; exciting
  • Sôi sục

    to seethe, to boil, boil up
  • Cố hữu

    tính từ, inhere, chronic, always existing
  • Co kéo

    to tug, to pull, to contrive with little, kerning, khách đòi về nhưng chủ cứ co kéo giữ lại, the guest wanted to take leave, but the host...
  • Cường đạo

    danh từ, highwayman, bandit
  • Có nghĩa

    constant (in one's sentiment) (in relation to others), significant, bit có nghĩa là tối thiểu, least significant bit (lsb), bit có nghĩa nhất,...
  • Cường quốc

    danh từ, power, power; great nation, cường quốc hải quân, naval power, cường quốc kinh tế, economic big power, cường quốc ven biển,...
  • Cướp

    Động từ, rob, to rob; to pillage; to plunder; to despoil
  • Cướp biển

    danh từ, piracy, pirate; sea-robber
  • Đá nhám

    như đá bọt, (địa phương) như đá ráp, emery stone
  • Đa quốc gia

    multinational., multinational, multinational group, công ty đa quốc gia, a multinational company., công ty đa quốc gia, multinational corporation,...
  • Vòng hoa

    danh từ, garland, wreath
  • Đặc ân

    special favour, special privilege, favour
  • Đắc địa

    be on a breeding ground, accommodation land
  • Sòng bạc

    danh từ, casino, gambling house, casino, casino
  • Tì vết

    danh từ, defect, defect, flaw
  • Song cực

    bipolar, bipolar
  • Song đề

    (triết học) dilemma, dilemma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top