Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sờ nắn

Thông dụng

Palpate

Xem thêm các từ khác

  • Sơ ngộ

    (từ cũ) first meeting
  • Dỗ dành

    soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax.
  • Đo đất

    measure one's length.
  • Đỡ đầu

    Động từ: to sponsor, cha đỡ đầu, godfather
  • Dơ dáy

    như bẩn thỉu
  • Sơ nhiễm

    (y học) primary infection
  • Đồ đệ

    disciple.
  • Sơ phạm

    first infraction, first violation, committed for the first time., lỗi sơ phạm, mistake committed for the first time.
  • Sơ qua

    tính từ, phó từ, rough, roughly
  • Sở quan

    interested, concerned., bộ sở quan, the department concerned.
  • Dơ đời

    shameful., thật dơ đời!, what a shame!
  • Đổ đom đóm

    see stars.
  • Đổ dồn

    flock into, concentrate upon., trời nóng quá người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát, as the weather was very hot, people flocked...
  • Đổ đốn

    go to the bad, take a bad turn.
  • Sơ sài

    cursory, without care., sparse, spare., làm sơ sài, to do something without care., gian phòng bày biện sơ sài, a sparsely furnished room., bữa...
  • Đồ đồng

    thời đại đồ đồng the bronze age.
  • Sờ sẫm

    như sờ soạng
  • Sỗ sàng

    Tính từ: insolent, saucy, impertinent, thái độ sỗ sàng, an insolent attitude
  • Đò đưa

    barcarolle (điệu hát).
  • Sồ sề

    full-bodied and slovenly., mới hai con đã sồ sề, to be full-bodied and slovenly after having only two children.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top