Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự đồng bộ hóa

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

synchronization
sự đồng bộ hóa bit
bit synchronization

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sync (synchronization)
synchronization (sync)
synchronizing
sự đồng bộ hóa fax
facsimile synchronizing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

synchronization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top