- Từ điển Việt - Anh
Sự dị thường lệch tâm
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
eccentric anomaly
Các từ tiếp theo
-
Sự đi, sự đẩy đi tháp phóng (con tàu vũ trụ)
tower removal -
Lớp phân đoạn và tái sắp xếp (giao thức)
segmentation and reassembly layer (protocol) -
Lớp phần tử mạng
network element layer (atm) (nel) -
Cùng xoắn
twisted together -
Sự dịch chuyển Doppler
doppler shift, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency -
Sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
doppler shift of the transmitted frequency -
Sự dịch chuyển đường vĩ
latitude excursion -
Sự dịch chuyển mức (logic)
level shifting -
Cuộc chiến tranh điện tử
electronic warfare (ew) -
Sự dịch chuyển tần số
frequency translation, frequency shift-fs
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"