- Từ điển Việt - Anh
Sự giảm điện thế
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
voltage drop
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
IR drop
Xem thêm các từ khác
-
Sự giám định
appraisal, arbitration, project appraisal, survey, appraisal, expertise, survey -
Lưu lượng đỉnh
peak discharge, peak flow, peak output, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak discharge -
Lưu lượng đỉnh lũ
crest discharge, flood peak discharge, peak flood, peak flood discharge -
Lưu lượng đo nhiên liệu
fuel gauge -
Lưu lượng đơn vị
specific discharge, specific flow output, specific yield, unit discharge -
Lưu lượng dòng
current flow -
Lưu lượng dòng bình thường
normal stream flow -
Lưu lượng dòng chảy
flow discharge, mass flow, rate of flow, rate of runoff, runoff rate, stream flow, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow gauging -
Năm 2000
year 2000, y2k (year 2000), sự cố năm 2000, year 2000 problem. -
Năm âm lịch
lunar year, lunar year -
Năm ẩm ướt
wet year -
Năm ánh sáng
light year., light-year -
Nam bán cầu
southern hemisphere., southern hemisphere -
Nắm bắt
seize -
Năm bình thường
normal year -
Nam châm
danh từ., mabet, magnet, magnetic, magnet., ách của nam châm, yoke of magnet, cầu trục có nam châm điện nâng, traveling bridge crane with... -
Giảm xóc
absorb, buff, to mount elastically, vibration-absorbing -
Gian
danh từ., tính từ., bay, compartment, compound, cubicle, span, array, bank, bay, beam, bearer, carrier, catwalk, cradle, frame, framework, girder,... -
Giàn (chống) gió
wind truss -
Sự giảm giá
cost reduction, depreciation, discount, reduction, abatement, deflation, markdown (mark-down), price cut, reduction, reduction in prices, sự giảm giá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.