Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hàn kẽ nứt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cleft weld

Xem thêm các từ khác

  • Sự hàn khí

    gas welding
  • Kênh âm thanh

    voice channel, sound channel, kênh âm thanh khí quyển, atmospheric sound channel, đường kênh âm thanh chính, main sound channel, đường...
  • Kênh ảo

    virtual channel, bộ nhận dạng kênh ảo, virtual channel identifier, chức năng liên quan đến kết nối kênh ảo, virtual channel connection...
  • Giao kèo

    contract., agreement, bond, contract, contract, covenant, ký bản giao kèo với một xí nghiệp bạn, to sign a contract with a friendly enterprise.,...
  • Giao lên tàu

    fob (free on board), free on board, giá giao lên tàu, price free on board
  • Sự hàn không thấu

    cold shut, incomplete penetration, lack of penetration, spill
  • Sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ

    metal inert gas welding (mig welding), mig welding (metal inert gas welding)
  • Sự hàn kín

    hermetic sealing, sealing, sealing brazing
  • Sự hàn lăn chồng

    lap seam-welding
  • Sự hàn lắp ráp

    erection welding
  • Sự hàn liên tục

    continuous welding
  • Sự hàn lùi

    backward welding
  • Kênh báo hiệu

    common channel, signal channel, signaling channel, kênh báo hiệu chung, common signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling...
  • Giao nhau

    confluent, cross, crossed, crossover, intercept, intercross, intersect, intersecting, intersection, meet, rugged, secant (sec), traverse, cấu tạo giao...
  • Giao phó

    Động từ., entrust, entrust with, commit, consign, delegate, entrust, to entrust; to confide; to commit.
  • Giao tại toa xe

    fob (free on board)
  • Giao thoa

    interfere., breakthrough, decussatio, fringe, interfere, interference, interferometry, sự tách vân ( giao thoa ), fringe separation, tiếng hú biên...
  • Sự hàn mềm

    soft solder, soft soldering, soldering
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top