- Từ điển Việt - Anh
Sự hiển thị
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
display
- sự hiển thị ảnh
- image display
- sự hiển thị bằng LED
- LED display
- sự hiển thị bằng ống tia âm cực
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- sự hiển thị bảy đoạn
- seven-segment display
- sự hiển thị biểu đồ thanh
- bar graph display
- sự hiển thị dữ liệu ra
- output display terminal
- sự hiển thị giao dịch
- transaction display
- sự hiển thị không liên tục
- non sequenced display
- sự hiển thị màn ảnh rộng
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị màu
- color display
- sự hiển thị nền
- background display
- sự hiển thị nhận dạng đường gọi
- CLID (callingline identification display)
- sự hiển thị nhìn thấy
- visual display
- sự hiển thị phần trang
- part-page display
- sự hiển thị rađa
- radar display
- sự hiển thị sắc điện
- electro-chromatic display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị số
- digital display
- sự hiển thị số đã gọi
- called number display
- sự hiển thị soạn thảo
- edit display
- sự hiển thị sự cố
- fault display
- sự hiển thị theo mành
- raster display
- sự hiển thị thông tin
- information display
- sự hiển thị tinh thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị trực tiếp
- live display
- sự hiển thị từ xa
- remote display
- sự hiển thị tuần tự
- sequenced display
- sự hiển thị tức thời
- instantaneous display
- sự hiển thị đặc tả
- specification display
- sự hiển thị đầu hạ thấp
- head down display
preprocessed display
readout
representation
visualization
Xem thêm các từ khác
-
Kem an toàn nghề nghiệp
occupational safety cream -
Kềm bàn thợ
clamp of a bench -
Kem bảo vệ
protective cream -
Kềm cắt bulông
cutter, bolt -
Kềm cắt cạnh
diagonal cutting pliers, diagonals pliers, pliers, combinationdiagonal cutting -
Kềm cắt cáp
cutter, cable -
Giao diện tốc độ cơ bản
base rate interface, basic rate interface (bri), bri (basic rate interface), giải thích vn : bri là dịch vụ tối thiểu của isdn ( integrated... -
Sự hiển thị màn ảnh rộng
lsd (large-screen display) -
Sự hiển thị rađa
radar display -
Sự hiển thị sai hỏng
fault display -
Sự hiển thị sự cố
fault display -
Kẽm hàn
spelter -
Kềm kết hợp
pliers, combination, combination pliers -
Kềm mỏ lết
wrench, pliers -
Kềm mũi dẹt
pliers, flat nose, flat nosed pliers -
Giao diện truyền dữ liệu
data transmission interface -
Giao diện truyền thông
communication interface, giao diện truyền thông khách hàng, client communication interface (cci) -
Sự hiểu ảnh
image understanding, image comprehension -
Sự hiệu chính
adjustment, adjusting, adjustment, alignment, amendment, calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit (cdu), correction,... -
Sự hiệu chỉnh biên
edge correction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.