- Từ điển Việt - Anh
Sự hoàn vốn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compensation
compensation fund
cost reimbursement
reimbursement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
payback (pay back)
Xem thêm các từ khác
-
Sự hoàn vốn (tài chính)
return of assets -
Kênh tràn
overflow lip, spillway canal -
Kênh triều
tidal channel, tideway -
Kênh truy nhập
access channel (ac), access channel, kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel (rach), kênh truy nhập ngẫu nhiên, random access channel... -
Kênh truyền
bus, channel, transmission channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, kênh truyền dẫn, communication... -
Kênh truyền đa lộ
multiplexer channel -
Kênh truyền dẫn
communication channel, propagation channel, transmission channel -
Kênh truyền hình
television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền... -
Giao thức kiểm soát truyền
transport protocol, transmission control protocol -
Sự hoạt động
action, activity, functioning, operating, operation, play, practice, sự hoạt động mặt trời ( vật lý ), solar activity, sự hoạt động... -
Sự hoạt hóa
activating, activation, activation, reactivation, sự hoạt hóa bùn, activation of sludge, sự hoạt hóa kiềm, alkaline activation, sự hoạt... -
Kênh truyền thông
bearer channel, communication channel, transmission channel, kênh truyền thông cài sẵn, embedded communication channel (ecc), kênh truyền thông... -
Kênh truyền thông dữ liệu
data communication channel, data communication channel (dcc), dcc (data communication channel) -
Kênh tưới
drove, feed-ditch, irrigation canal, irrigation channel -
Kênh tương tự
analog channel -
Sự hoạt hóa bùn
activation of sludge -
Sự hoạt hóa lai
reactivation, reactivation, revivification -
Sự học của máy
machine learning -
Sự hỏi
demand, enquiry, inquiry, interrogating, interrogation, query, request, rancidification, question, dominance -
Sự hồi chuyển
gyration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.