Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khấu hao

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

depreciation
sự khấu hao vốn cố định
fixed assets depreciation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amortization
sự khấu hao (hàng) năm
annual amortization

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

amortise
depreciation
sự khấu hao tích lũy
accumulated depreciation
sự khấu hao được khảo sát
observed depreciation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top