Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự lồng âm thanh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sound on sound

Xem thêm các từ khác

  • Sự lồng nhạc

    dubbing, duh
  • Sự lỏng ra

    release
  • Sự lồng tiếng

    audio dubbing, dubbing, duh
  • Sự lợp mái kính

    glass roof tile
  • Kho dữ liệu

    data bank, data storage, data store, data warehouse, data warehousing, database, nhập kho dữ liệu, data warehousing (dw), giải thích vn : hằng...
  • Kho dự trữ

    dead storage, emergency storage, reservoir, stock, stock pile, stock shortening, stockpile, supply, giải thích vn : 1 . nguồn cung ứng đang có...
  • Kho dụng cụ

    stock depot, tool room, tool shed
  • Khổ đường chuẩn

    standard gage, standard gauge, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard...
  • Khổ đường hẹp

    narrow gauge
  • Khố đường ray

    gauge, gage, gauge, rail foot, rail gage, railway track, track, track gage, track gauge, wide track gage, wide track gauge, cữ đo khổ đường ray,...
  • Khổ đường ray tiêu chuẩn

    standard gage, standard gauge
  • Khổ đường sắt

    gauge, railway gauge, width of track, railway track, track gauge, track width, khổ đường sắt chuẩn, standard gauge
  • Góp lại

    contributory, sink, cluster, grouped, pool, cast, round up
  • Gộp ụ cán

    roll headbox
  • Gót

    Danh từ: heel, back, heel, heelpiece, adz (e), cut, cutting, scrape, undercut, gót chân, heel of foot
  • Gọt giũa

    polish with great care., file, rough-hew, scrape, gọt giũa bài thơ, to polish with great care a poem., sự cắt gọt giũa, file cutting
  • Gót móng ngựa

    heel, giải thích vn : một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày , tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương...
  • Gọt nhọn

    sharpen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top