Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nghiêng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bias
gradient
heeling
inclination
sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh)
inclination (ofa satellite orbit)
plunge
skew
slant
splay
tilt
sự nghiêng mành
field tilt
tilting
sự nghiêng của các tầng
tilting of strata
tipping
underlay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top