Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự phong hóa

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

decay

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alteration
decay
decay protection
deflation
desintegration
deterioration
sự phong hóa sâu
deep deterioration
erosion
rot
rotting
wearing away
weathering
sự phong hóa (của) đá
rock weathering
sự phong hóa học
mechanical weathering
sự phong hóa học của đá
mechanical weathering of rocks
sự phong hóa dạng cầu
spheroidal weathering
sự phong hóa hóa học
chemical weathering
sự phong hóa nhanh
accelerated weathering
sự phong hóa tăng nhanh
acceberated weathering
sự phong hóa vật
physical weathering
weathering (geological)
fire prevention
fireproofing
flame protection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top