- Từ điển Việt - Anh
Sự phong hóa
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
decay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alteration
decay
decay protection
deflation
desintegration
deterioration
erosion
rot
rotting
wearing away
weathering
- sự phong hóa (của) đá
- rock weathering
- sự phong hóa cơ học
- mechanical weathering
- sự phong hóa cơ học của đá
- mechanical weathering of rocks
- sự phong hóa dạng cầu
- spheroidal weathering
- sự phong hóa hóa học
- chemical weathering
- sự phong hóa nhanh
- accelerated weathering
- sự phong hóa tăng nhanh
- acceberated weathering
- sự phong hóa vật lý
- physical weathering
weathering (geological)
fire prevention
fireproofing
flame protection
Xem thêm các từ khác
-
Không chệch
unbiased, miền tới hạn không chệch, unbiased critical region, sự lấy mẫu không chệch, unbiased sampling, thống kê không chệch,... -
Không chỉnh hợp
disconformity, discordance, discordant, unconformable, sự không chỉnh hợp ẩn, inevident disconformity, sự không chỉnh hợp kín, nonevident... -
Hệ (thống) máy sản suất nước lạnh
water chiller, water chilling, water cooler -
Sự phóng lên
heave, blistering, intumescence, upheaval -
Sự phóng lên quỹ đạo
orbital injection -
Sự phóng lớn
blowback, enlargement, reenlargement -
Sự phòng lũ
flood abatement, flood control, flood prevention, flood protection -
Sự phồng ngang
lateral swelling -
Sự phòng ngừa
precaution, precautions, prevention, sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển, prevention of atmospheric pollution, sự phòng ngừa ô nhiễm tiếng... -
Sự phòng ngừa hỏa hoạn
preventive fire protection -
Sự phòng ngừa rủi ro
hazard prevention -
Không chính quy
non-regular, irregular, ước lượng không chính quy, non-regular estimator -
Không chính xác
erroneous, ill-defined, inaccurate, indefinite, indeterminate, inexact, loose, phương pháp không chính xác, inaccurate method -
Không chịu lực
idle, nonbearing, unstressed, bộ phận không chịu lực, nonbearing part, kết cấu không chịu lực, nonbearing structure, kết cấu không... -
Không chói
glare-free -
Sự phòng ngừa tai nạn
prevention of accidents, accident prevention -
Sự phòng ngừa tội phạm
crime prevention -
Sự phóng ra
radiation, sputtering -
Sự phông rộp
blow back, blistering, bloating, puff, swelling -
Sự phóng tàu vũ trụ
space launch, space shot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.