Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tẩm thực axit

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acid etching

Xem thêm các từ khác

  • Khuôn bột nhão

    paste mold, paste moud
  • Khuôn cào mặt

    scratched mold, scratched mould
  • Khuôn cát

    sand mold, shear die, sand mould, face mold, giải thích vn : khuôn dùng để cắt các khối hình ra khỏi gỗ , kim loại hay các loại...
  • Khuôn cát-sét

    sand and clay mold
  • Khuôn chảy

    fluidity mold, fluidity mould
  • Khuôn chi tiết lỏng

    loose-detail mold, giải thích vn : một khuôn nhựa trong đó một vài bộ phận được loại bỏ cùng với phần được [[đúc.]]giải...
  • Khuôn chữ

    form, type form, type forme, khuôn chữ mẫu chữ, printing form
  • Khuôn chủ động

    positive mold, giải thích vn : một thiết bị , dùng trong đổ khuôn nhựa , nó giữ tất cả nhựa khi khuôn đóng [[lại.]]giải...
  • Khuôn chữ đúc

    flong, stencil
  • Khuôn chữ mẫu chữ

    printing form, printing forme
  • Khuôn chuẩn bị sao

    camera ready copy (crc)
  • Hệ thống đếm

    number lamp, numeration, hệ ( thống ) đếm bát phân, octal numeration system, hệ ( thống ) đếm theo cơ số, radix numeration system, hệ...
  • Hệ thống điểm

    point system, hệ thống điểm didot, didot point system, hệ thống điểm-điểm, point-to-point system, giải thích vn : hệ thống đánh...
  • Sự tan

    melting, breakdown, crushing, grind, grinding, jolt, jump, stave, upset, melt, melting, barred stave, grinding, milling machine, stave
  • Sự tan băng

    breaking up, defrosting, freezing out, fusion, melt, melting, thawing, thawing, giải thích vn : sự làm tan băng , loại bỏ lớp nước đóng...
  • Sự tan chảy

    melting, sự tan chảy dung dịch, solution melting
  • Sự tấn công

    attack, sự tấn công của sunphat, sulfate attack, sự tấn công của sunphat, sulphate attack, sự tấn công toàn diện, exhaustion attack
  • Sự tán đáy

    heading
  • Sự tán đinh

    clinch, rivet, rivet spinning, riveting, upsetting of the rivet, sự tán đinh chìm, countersunk (-head) rivet, sự tán đinh bằng búa, hammer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top