Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tiêu tán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aiorption
dispersing
dispersion
sự tiêu tán âm thanh
acoustic dispersion
sự tiêu tán vật chất
material dispersion
dissipation
sự tiêu tan năng lượng
dissipation (ofenergy)
sự tiêu tán năng lượng
power dissipation
sự tiêu tán nhiệt
heat dissipation
sự tiêu tán nhiệt
thermal dissipation
sự tiêu tan tiếng ồn
dissipation (ofnoise)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dissimilation

Xem thêm các từ khác

  • Sự tiêu tán nhiệt

    heat dissipation, heat removal, thermal dissipation
  • Sự tiêu tán vật chất

    material dispersion
  • Sự tiêu thụ

    consumption, consumption, sale, sự tiêu thụ amoniac, ammonia consumption, sự tiêu thụ chất tải lạnh, cooling medium consumption, sự tiêu...
  • Ký tự khoảng cách

    idle character, space, space character
  • Ký tự không hợp lê

    invalid character, illegal character
  • Ampe giờ

    ah, ampere-hour, amp-hr, ampe giờ kế, ampere-hour meter, dung lượng ampe giờ, ampere-hour capacity, hiệu suất ampe-giờ, ampere-hour efficiency,...
  • Ampe kế

    amperemeter, ammeter, ammeter, amperemeter, current-measuring instrument, ampe kế ( cặp ) nhiệt điện, thermocouple ammeter, ampe kế chỉ thị,...
  • Ampe kế cho dòng nhỏ

    picoammeter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để đo các dòng điện [[nhỏ.]]giải thích en : an instrument used to measure...
  • Sự tiêu thụ năng lượng

    caloric expenditure, energy consumption, power consumption, specific power consumption, sự tiêu thụ năng lượng riêng, specific power consumption
  • Ký tự kiểm soát lỗi

    error control character
  • Ký tự kiểm tra

    check character, ký tự kiểm tra dọc, longitudinal check character (lcc), ký tự kiểm tra dư, redundancy check character, ký tự kiểm tra...
  • Ampe kế có chong chóng phân cực

    polarized-vane ammeter, giải thích vn : một thiết bị trong đó một dồng điện tử di chuyển qua một cuộn dây nhỏ , làm biến...
  • Ampe kế d'Arsonval

    d'arsonval galvanometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo trực tiếp dòng điện,bằng cách đo sự chuyển động của...
  • Ampe kế dây nhiệt

    thermal ammeter, hot-wire ammeter
  • Ampe kế điện động học

    electrodynamic ammeter, giải thích vn : dụng cụ đo dòng điện đi qua 1 cuộn cố định và 1 cuộn di động được mắc nối tiếp...
  • Ampe kế điện từ

    soft-iron ammeter, giải thích vn : dụng cụ đo cường độ của dòng xoay chiều , gồm một cuộn dây mang điện , từ hóa hai miếng...
  • Ampe kế khung quay

    coil ammeter, moving-coil ammeter
  • Sự tìm hướng

    direction finding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top