Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự trao đổi nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conductive heat transfer
heat change
heat exchange
sự trao đổi nhiệt bên trong
internal heat exchange
sự trao đổi nhiệt khô
dry heat exchange
sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-liquid heat exchange
sự trao đổi nhiệt qua vách
noncontact heat exchange
sự trao đổi nhiệt đối lưu
convective heat exchange
heat transfer
sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ
heat transfer by radiation
thermal exchange

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

heat exchange

Xem thêm các từ khác

  • Sự trào lên

    irruption, surge
  • Kỹ thuật vũ trụ

    space engineering, space technology
  • Kỹ thuật xác định chu trình

    cyclegraph technique, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công , trong đó các đèn được gắn vào các tay...
  • Kỹ thuật xây dựng

    architectural engineering, building engineering, construction engineering, construction practice, construction techniques, structural engineer, structural...
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng

    civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và...
  • Kỹ thuật xung

    pulse technical, pulse technique
  • Ký tự

    alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu...
  • Âm kêu

    ringing sound
  • Âm kháng

    acoustical reactance, acoustic reactance
  • Âm kiểm tra

    pilot tone
  • Âm lượng

    acoustic mass, loudness, loudness level, phonometer, sound loudness, sound volume, volume, volume of sound, âm lượng bị chắn một phần, partial...
  • Sự tiếp nhận

    acceptance, acquisition, pick-up, sự tiếp nhận vật liệu, acceptance of materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, acceptance of...
  • Sự tiếp nước

    water supply
  • Ký tự báo nhận

    ack (acknowledge character), acknowledge character, acknowledge character (ack), acknowledgement character
  • Ký tự bỏ qua

    ignore character
  • Âm lượng chủ quan

    subjective loudness, sự chỉ báo âm lượng chủ quan, indication of subjective loudness, sự điều chỉnh âm lượng chủ quan, control...
  • Âm lượng chuẩn

    reference volume
  • Âm lượng kế

    moisture-content meter, phonometer, sound (level) meter, sound-level meter, volume indicator, vu-meter, giải thích vn : dụng cụ dùng để đo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top