Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự xung động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pulsation
sự xung động của khí
gas pulsation
sự xung động theo chu kỳ
periodic (al) pulsation
shock
surging

Xem thêm các từ khác

  • Nghẽn van

    valve blocking
  • Nghẹn, nghẽn

    incallosal
  • Nghêng

    oblique
  • Nghe-Nhìn

    audio-visual (av)
  • Nghèo

    poor; needy; indigent; poverty., lean, poor, hard up, poor, sống trong cảnh nghèo nàn, to live in poverty., bê tông nghèo, lean concrete, bê...
  • Nghèo dinh dưỡng

    oligotrophic
  • Nghèo electron

    electron-poor
  • Nghép

    tail
  • Nghẹt

    too tight, strangling., choked up, clogged up., strangulated, cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ, this shirt collar is too tight,...
  • Nghẹt thở

    nearly strangled, suffocated., oppressive., suffocation, bị nghẹt thở vì áo chật quá, the shirt is too tight, so one is nearly strangled., không...
  • Sự xung đột

    clashing, collision, conflict, sự xung đột bus, bus collision, sự xung đột cuộc gọi, call collision, sự xung đột bus, bus conflict,...
  • Sự xung kích

    impact, shock, thrust
  • Sự xước

    chafing, scoring
  • Sự xuống cấp

    degradation, deterioration, quality reduction, sự xuống cấp chất lượng, degradation of quality, sự xuống cấp nhẹ, graceful degradation,...
  • Sự xuống cấp chất lượng

    degradation of quality, impairment of quality
  • Sự xuống dòng

    return, return key, wrapping
  • Nghỉ

    to rest; to repose; to take a rest., cease, free, idle, motionless, pause, quiescent, rest, reckon, dark, tối nay chúng ta nghỉ ở đâu, where do...
  • Nghi lễ

    rites, rituals, ceremony., ceremonial, ceremony, protocol
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top