- Từ điển Việt - Anh
Nghèo
|
Thông dụng
Tính từ.
Poor; needy; indigent; poverty.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lean
- bê tông nghèo
- lean concrete
- bê tông nghèo khô
- dry lean concrete
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean concrete mix
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- khí nghèo
- lean gas
- quặng nghèo
- lean ore
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vữa nghèo
- lean mortar
- động cơ đốt nghèo
- lean-burn engine
poor
- âm nghèo
- poor tone
- bê tông nghèo
- poor concrete
- bê tông nghèo (ít xi măng)
- poor concrete
- cát nghèo trong đất sét
- sand poor in clay
- hỗn hợp bê tông nghèo
- poor concrete
- hỗn hợp nghèo
- poor mixture
- hỗn hợp đốt nghèo
- poor mixture
- khí nghèo
- poor gas
- nghèo electron
- electron-poor
- than nghèo
- poor coal
- vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit)
- poor lime
- đá nghèo
- poor rock
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hard up
poor
Xem thêm các từ khác
-
Nghèo (khoáng vật)
lean -
Nghèo dinh dưỡng
oligotrophic -
Nghèo electron
electron-poor -
Nghép
tail -
Nghẹt
too tight, strangling., choked up, clogged up., strangulated, cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ, this shirt collar is too tight,... -
Nghẹt thở
nearly strangled, suffocated., oppressive., suffocation, bị nghẹt thở vì áo chật quá, the shirt is too tight, so one is nearly strangled., không... -
Sự xung đột
clashing, collision, conflict, sự xung đột bus, bus collision, sự xung đột cuộc gọi, call collision, sự xung đột bus, bus conflict,... -
Sự xung kích
impact, shock, thrust -
Sự xước
chafing, scoring -
Sự xuống cấp
degradation, deterioration, quality reduction, sự xuống cấp chất lượng, degradation of quality, sự xuống cấp nhẹ, graceful degradation,... -
Sự xuống cấp chất lượng
degradation of quality, impairment of quality -
Sự xuống dòng
return, return key, wrapping -
Nghỉ
to rest; to repose; to take a rest., cease, free, idle, motionless, pause, quiescent, rest, reckon, dark, tối nay chúng ta nghỉ ở đâu, where do... -
Nghi lễ
rites, rituals, ceremony., ceremonial, ceremony, protocol -
Nghi ngờ
suspect, doubt., doubt, query, không một chút nghi ngờ, without a shadow of doubt. -
Nghỉ phép (hè) trong nước
home leave -
Nghỉ phép đặc biệt
special leave, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave without pay -
Nghỉ phép đặc biệt không trả lương
special leave without pay -
Nghỉ phép để theo học
study leave -
Nghỉ phép được chấp thuận
approved leave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.