- Từ điển Việt - Anh
Sai lạc
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- divergent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
misleading
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống thời gian tiền định
predetermined time system, giải thích vn : một hệ thống qui định thời gian cho từng thành phần công việc cụ thể trong các điều... -
Hệ thống thông gió
air ventilation system, system of ventilation, ventilating system, ventilation system, venting system, hệ thống thông gió hút, exhaust system of... -
Sai lầm
Tính từ: erroneous, wrong, mistaken, Danh từ: mistake, error, erroneous, misleading,... -
Sai lệch
aberrant; erroneous., backlash, discrepancy, sheer, swerve, variation, misleading, sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu, discrepancy between... -
Hệ thống thông gió vào
plenum, giải thích vn : một hệ thống thông hơi trong đó không khí bị ép di qua một khoảng nhỏ để áp lực khí đầu ra lớn... -
Hệ thống thông tin
input system, information system, information system, các hệ thống thông tin kỹ thuật, technical information system (tis), chương trình của... -
Sai lệch chung
overall variation -
Kiến trúc cảnh quan
landscape architecture, khu quy hoạch kiến trúc cảnh quan, landscape architecture planning areas -
Kiến trúc cổ điển
classic architecture, classical architecture, kiến trúc cổ điển giả, pseudo-classic architecture, kiến trúc cổ điển mới, new-classic... -
Hệ thống thông tin quản lý
management information system (mis), management information system (misfet), management information system-mis, management information system, hệ thống... -
Sai lệch vị trí
error of position, position error, positional tolerance, tolerance of position -
Kiến trúc công nghiệp
industrial architecture -
Kiến trúc dân dụng
civic architecture, civil architecture -
Sai phân
finite differences, difference, difference, bảng sai phân, difference table, bảng sai phân, table of difference, bước sai phân, difference interval,... -
Kiến trúc dòng chảy
flow structure, fluidal structure, fluxion structure -
Hệ thống thư điện tử
electronic mail system, electronic mail system (ems), e-mail systems, ems (electronic mail system), hệ thống thư điện tử cấu thành, constituent... -
Sai quy định
out of order -
Sai số
danh từ, deviation, err (error), erroneous, error, inaccuracy, error, odd -
Sai số bình phương trung bình
mean square error (dq), mean square error -
Sai số bù
compensating error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.