Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sanpet

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

salpetre
sanpet Chile
chile salpetre
sanpet vây quanh
wall salpetre
saltpeter
quá trình sanpet
saltpeter process
saltpetre
quá trình sanpet
saltpetre process

Xem thêm các từ khác

  • Sanpet tự nhiên

    soda niter, soda nitre, sodium nitrate
  • Sao

    Danh từ: star, to copy, to duplicate, to dry in a pan, to dehydrat, why, how, what, star, calk, sidereal, stellar,...
  • Sao băng

    danh từ, bolide, meteor, meteoric, shooting star, shooting star, bolide, bụi sao băng, meteor dust, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor,...
  • Sào cách điện

    hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick
  • Sao chép

    Động từ, copy, copy (vs), copying, replication, reproduction, scribe, transcribe, to copy, to transcribe, bản sao chép cứng, hard copy, bản...
  • Kính đo mức

    surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công...
  • Kính đo xa

    analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter
  • Kính đúc

    cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,...
  • Kính đúc ép

    molded glass, moulded glass, pressed glass
  • Kính đúc làm vườn

    horticultural cast glass
  • Kính đúc từ một mẻ

    glass melted from batch only
  • Hiệu chỉnh tia hồng ngoại

    infrared homing, giải thích vn : hiệu chỉnh bằng phương pháp chiếu tia hồng ngoại tới một mục tiêu nào [[đó.]]giải thích...
  • Hiệu chuẩn

    adjust, calibrate, gauging, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt, go end gauging, sự hiệu chuẩn khi đo, in-process gauging
  • Hiệu chuẩn lại

    recalibrate
  • Sao chép tốc độ cao

    high-speed duplication
  • Sao chổi

    danh từ, comet, comet, nhân sao chổi, comet core, nhân sao chổi, comet nucleus, sao chổi nhân tạo, artificial comet, sao chổi tuần hoàn,...
  • Kính gắn

    cemented glass
  • Kính hàn

    intermediate sealing glass, solder glass, welding goggles
  • Kính hấp thụ nhiệt

    heat-absorbing glass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top