Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sấp bóng

Thông dụng

With one's back to the light.
Ngồi sấp bóng khó đọc
It is hard to read when one sits with one's back to the light.

Xem thêm các từ khác

  • Diếc

    (địa phương) xem nhiếc
  • Điếc đặc

    deaf as a post.
  • Điếc lác

    deaf (nói khái quát).
  • Điếc lòi

    như điếc đặc
  • Sấp mặt

    tính từ, shifty, double-faced
  • Điếc óc

    deaffing, din-like, stunning., cãi nhau điếc óc, to make din by quarrelling.
  • Sấp ngửa

    danh từ, head and tail
  • Điếc tai

    deafning, ear-splitting, tiếng nổ điếc tai, adeafning explosion.
  • Sắp sẵn

    get ready, prepare.
  • Sắp sửa

    be about to., make preparations, make ready., sắp sửa đi thì trời mưa, to be about to go when it rains., sắp sửa cho đủ trước khi đi,...
  • Sập sùi

    intermittent., mưa sập sùi, it rains intermittently.
  • Diễm ảo

    eerily beautiful.
  • Điểm báo

    make a press ruon-up, make a press rewiew.
  • Diềm bâu

    calico, plain cotton cloth.
  • Điểm binh

    (từ cũ) rewiew troops.
  • Điếm canh

    như điếm
  • Điểm chỉ

    sign by pressing one's finnger-print., không biết chữ thì phải chỉ, if one was illiterate, one had to sign by pressing one'sfinger-print (on...
  • Diêm đài

    danh từ, hell; hades
  • Sắt cầm

    (từ cũ) xem cầm sắt
  • Diêm dân

    salt worker.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top