Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Siết

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to cut off, to slash off
to squeeze, to wring, to fasten

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brace
clamp
bulông siết bộ chia điện
distributor clamp bolt
cái siết
strain clamp
cái siết chặt bàn trượt
saddle clamp
cáp siết
wire line clamp
vành siết
ring clamp
vòng siết cổ ống
hose clamp
vòng siết cột
column clamp
vòng siết mayơ
rim clamp
vòng siết trụ
column clamp
vòng đai siết
binding screw clamp
clip
kiềng siết
hose clip
siết vào
clip to
pull back
tighten
siết chặt bu lông
tighten a screw
siết đinh vít
tighten a screw

Xem thêm các từ khác

  • Siết chặt

    fasten, fixing, tighten, siết chặt các kẹp cáp lại, fasten the cable clamps, bulông siết chặt, fixing bolt, siết chặt bu lông, tighten...
  • Siết chặt các kẹp cáp lại

    fasten the cable clamps
  • Siết vào

    clip to
  • Siêu

    Danh từ: herbsimmering pot, ultra, extra, curved-tipped scimitar, băng siêu rộng, ultra-wideband (uwb), bộ chuyển...
  • Siêu âm

    danh từ, tính từ, supersonic, supersonic (ss), supersound, ultrasonic, ultrasonic (us), ultrasonic sound, ultrasound, us (ultrasonic), ultra sonic,...
  • Viêm tủy sống

    myelitis, notomyelitis, rachiomyelitis
  • Có bạc

    argental, gamble, gambler, benched, multidiameter, staged, staggered, step-by-step, stepped, step-shaped
  • Cỗ bài

    a pack of cards, card deck, deck
  • Nhựa epoxy

    epoxy resin, epoxy, epoxy resin, synthetic resin
  • Siêu âm học

    ultrasonics, supersonics
  • Siêu âm kiểm tra

    through transmission, giải thích vn : là phương pháp kiểm tra đặc tính cấu trúc của vật thể bằng cách cho sóng siêu âm đi...
  • Siêu áp suất

    superpressure
  • Siêu cán

    supercalendering, giải thích vn : quá trình đánh bóng lên giấy dùng hơi nước và áp suất [[cao.]]giải thích en : the process of placing...
  • Siêu cao

    superelevation, superhigh, ultrahigh, nhãn chỉ siêu cao, superelevation marker, nhãn chỉ siêu cao, superelevation tag, siêu cao cân bằng, superelevation,...
  • Siêu cao của ray

    rail elevation
  • Cơ bản

    danh từ, basic bash, capital, cardinal, chief, elementary, essential, major, master, prime, primitive, principal, base, primary, staple, base; foundation;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top