- Từ điển Việt - Anh
Sinh động lực học
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biodynamics
Xem thêm các từ khác
-
Sinh đơteri
deuterogene, deuterogenic, deuterogenous -
Chương trình khởi động
boot block, boot program, boot virus, bootstrap, nip (nucleus initialization program), khối chương trình khởi động, bootstrap block, nút chương... -
Chương trình kiểm tra
control program, inspection routine, monitor programme, test program, chương trình kiểm tra cấu hình, configuration control program, chương trình... -
Nhóm tần số tiêu chuẩn
group pilot -
Nhóm tập dữ liệu
data set group -
Nhóm thảo luận
discussion group, newsgroup, ng (news group), discussion group, giải thích vn : trong hệ thống bảng bulletin dùng máy tính ([[]] bbs máy tính)... -
Sinh học
danh từ, biological, biology, biomechanics, biology, bể chứa sinh học, biological pond, bể lọc sinh học, biological filter, bộ chuyển... -
Sinh khói
fuming, biomass, trạm phát điện sinh khối, biomass power station -
Viêm não
cerebritis, encephalitis, neuraxitis, viêm não dịch, epidemic encephalitis, viêm não nhật bản b, japanese b encephalitis, viêm não sau tiêm... -
Chương trình làm việc
working program, works program -
Chương trình lấy mẫu phù sa
sediment sampling program -
Nhóm thiết bị
block of fittings, device cluster, instrument package -
Nhóm thông tin
information group, information group (ig), newsgroup, ng (news group), nhóm thông tin cấu trúc tô pô, topology information group (tig), giải thích... -
Sinh lợi
produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative., bear, productive, profitable, carry, lucrative business, payable, paying, profitable, revenue-earning,... -
Sinh lý bệnh học
morbid physiology, pathophysiology, physiophathology -
Sinh lý học
danh từ, phylsology, physiological, physiology, physiology, năng lượng sinh lý học, physiological energy, sinh lý học cảm giác, sensory... -
Sinh lý học cảm giác
sensory physiology -
Sinh lý học lao động
human factors engineering -
Viêm não tủy xám
poliencephalomyelitis, polioencephalomyelitis, poliomyelencephalitis -
Nhóm tiêu chuẩn hàng không
aeronautical standards group (asg)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.