Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Son nước

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

hydrosol
water paint

Giải thích VN: Loại sơn thể pha loãng với [[nước.]]

Giải thích EN: Any paint that can be diluted with water.any paint that can be diluted with water.

water-base paint

Giải thích VN: Loại sơn như sơn nhựa mủ trong đó các bộ phận tan trong nước. Còn gọi WATER PAINT (sơn [[nước).]]

Giải thích EN: Any paint, such as latex paint, in which the vehicle or binder is dissolved in water. Also, WATER PAINT.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

water-borne paint
water-borne paint (water paint)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top