Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tài vụ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
finance.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

finance
financial affairs

Xem thêm các từ khác

  • Đích thân

    in person., personally, Đích thân tổng tư lệnh đi thăm mặt trận, the commander-in-chief visited the front in person.
  • Hữu ích

    tính từ, useful, productive, useful
  • Gậy tày

    quarterstaff., club
  • Hôn nhân

    Danh từ: marriage, marriage, hôn nhân vì tình, love-match, hôn nhân không có tình yêu, loveless marriage
  • Hơn nữa

    moreover., further, furthermore, anh ấy là người biết điều hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác, he is a reasonable man, moreover...
  • Việc làm

    danh từ, act, action, affairs, business, employment, job, position, post, situation, work, work piece, deed, action, job, work, bảo hiểm chuyên...
  • Hống hách

    overbearing, domineering., overbearing, chống tệ cán bộ viên chức hống hách với nhân dân, to fight against offcials domineering over the...
  • Hạn ngạch

    (ktế) limit; quota,, limit, limitation, quota, restrained limit, hạn mức phân loại ( của hạn ngạch ), category limit, hạn ngạch giao...
  • Ghế đẩu

    danh từ., stool, tabouret, stool
  • Hồng thập tự

    danh từ, red cross, red cross
  • Hồng thủy

    the deluge, the flood., deluge
  • Ghê tởm

    tính từ., loathe, hideous; disgusting.
  • Ghế tựa

    như ghế dựa., high-backed chair
  • Ghế xếp

    folding-chair, folding-stool., folding chair
  • Viếng thăm

    Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm...
  • Ghi nhớ

    Động từ., memorize, note, to engrave; to impress deeply.
  • Ghi tên

    enter one's name on a list., enroll, registered, ghi tên đi bộ đội, to enter one's name on the recruiting list.
  • Ghi ý

    (ngôn ngữ học) ideographic., ideographic, chữ viết ghi ý, ideographic script.
  • Phiên dịch

    to translate., translate, phiên dịch viên, translator.
  • Hộp đêm

    night-club, cabaret., night bar, night club, bistro, night club, strip-joint
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top