Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàu lướt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gliding boat
hydrofoil
hydroplane

Xem thêm các từ khác

  • Cần gạt

    grip, handgrip, lever, striking lever, tracker-ball
  • Cần gạt nước

    windscreen wiper, windshield cleaner, wiper, wiper arm, thanh nối cần gạt nước, wiper arm, vị trí dừng của cần gạt nước, hidden...
  • Động lượng

    kinetic quantity, momentum, quantity of motion, industrial momentum, bảo toàn động lượng, conservation of momentum, mômen động ( lượng...
  • Dòng mã

    code current, code line, line of code
  • Đồng mạ vàng

    gild bronze
  • Đóng mạch

    arteria, artery, close a circuit, switch on, to switch on, động mạch âm vật sâu, arteria profunda clitoridis, động mạch bàng quang dưới,...
  • Ống khói

    Danh từ.: chimney., chimney, stack, chimney neck, chimney shaft, chimney stack, flue, flue tube, fume duck, funnel,...
  • Tàu phá băng

    de-ice boot, de-ice trunk, ice apron, ice boast, ice breaker, ice guard, icebreaker
  • Tàu phụ trợ

    breakdown car, breakdown train, breakdown wagon
  • Tàu sửa chữa

    breakdown car, breakdown train, breakdown wagon
  • Cán giũa

    file handle, align center, centred, flush center
  • Cần hãm

    brake bar, brake level, brake lever, brake mast, brake rod
  • Cần hàn, đèn hàn

    welding torch
  • Can hình

    trace
  • Căn hộ

    danh từ, apartment, apartment unit, flat, accommodation unit, flat, apartment
  • Ống khói sắt néo dây

    guyed iron chimney
  • Ống khói// buồng khói

    smoke chamber, giải thích vn : phần lò sưởi tính từ đầu cửa lò tới chân ống [[khói.]]giải thích en : a section of a fireplace...
  • Ống không áp

    pressure-free pipe
  • Ống không bọc

    bare pipe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top